Bavet (huyện)
Độ cao | 0 m (0 ft) |
---|---|
• Tổng cộng | 43.783 |
Tỉnh | Svay Rieng |
Quốc gia | Cambodia |
Múi giờ | Cambodia (UTC+7) |
Bavet (huyện)
Độ cao | 0 m (0 ft) |
---|---|
• Tổng cộng | 43.783 |
Tỉnh | Svay Rieng |
Quốc gia | Cambodia |
Múi giờ | Cambodia (UTC+7) |
Thực đơn
Bavet (huyện)Liên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bavet (huyện)